Có 2 kết quả:
容光焕发 róng guāng huàn fā ㄖㄨㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄢˋ ㄈㄚ • 容光煥發 róng guāng huàn fā ㄖㄨㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄢˋ ㄈㄚ
róng guāng huàn fā ㄖㄨㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄢˋ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) face glowing (idiom); looking radiant
(2) all smiles
(2) all smiles
Bình luận 0
róng guāng huàn fā ㄖㄨㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄢˋ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) face glowing (idiom); looking radiant
(2) all smiles
(2) all smiles
Bình luận 0